NHỮNG LƯU Ý ĐỂ SỬ DỤNG H2O2 AN TOÀN TRONG Y TẾ
H2O2 hay còn gọi bằng tên quen thuộc hơn là nước oxy già. Bởi có đặc tính oxy hóa mạnh nên được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành nghề khác nhau, trong đó có y tế. Tuy nhiên, chúng cũng có thể gây nguy hiểm nếu sử dụng không đúng cách. Vậy có những lưu ý nào khi sử dụng H2O2 trong y tế. Chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
1. H2O2 là gì? Công thức phân tử?
H2O2 (hydro peroxid) là một chất lỏng trong suốt, hơi nhớt hơn so với nước. Công thức phân tử của H2O2 như sau:
Hydrogen peroxide có thể có nồng độ khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Một số nồng độ phổ biến bao gồm:
- Khoảng 3%: nồng độ điển hình cho các sản phẩm làm sạch bề mặt, khử trùng…
- 6–10%: nồng độ trong một số sản phẩm nhuộm tóc và làm trắng răng.
- 35%: nồng độ trong công nghiệp thực phẩm để chế biến và tẩy trắng một số loại thực phẩm..
- 90%: nồng độ dùng trong các sản phẩm công nghiệp, không dùng cho gia đình.
2. Tính chất vật lý và hóa học của H2O2
2.1. Tính chất vật lý
– H2O2 với các nguyên tử không cùng nằm trên một mặt phẳng do lực đẩy của các cặp electron của 2 nguyên tử Oxy.
– Ở điều kiện bình thường, nó ở thể lỏng, không màu và có mùi hơi hắc.
2.2. Tính chất hóa học
– Phản ứng phân hủy:
Hydro peroxide trong điều kiện thường có phân hủy theo phản ứng tỏa nhiệt tạo thành nước và khí oxy:
2H2O2 → 2H2O + O2 + Nhiệt lượng
– Phản ứng oxy hóa khử:
Trong dung dịch nước, H2O2 có phản ứng oxy hóa hay khử nhiều loại ion vô cơ. Khi nó là một chất khử thì khí oxy được tạo ra. Trong dung dịch axit ion sắt(II) Fe2+ bị oxy hóa thành ion sắt Fe3+ theo phản ứng dưới đây:
2Fe2+ (dung dịch) + H2O2 + 2H+ (dung dịch) → 2Fe3+ (dung dịch) + 2H2O (lỏng)
– Tính acid với phản ứng tạo peroxide: Thể hiện tính acid nhờ gốc – OH nó có thể tác dụng với baze mạnh tạo các muối hydro peroxide hay peroxide hay các dẫn xuất của nhiều kim loại.
Na2B4O7 + 4H2O2 + 2NaOH → 2Na2B2O4(OH)4 + H2O
– Tính base: H2O2 có tính base rất yêu nên chỉ phản ứng với các acid rất mạnh, như HF/SbF5 tạo ra các hợp chất không ổn định chứa ion (H3O2)+
3. Ứng dụng của H2O2 trong lĩnh vực y tế
Trong lĩnh vực y tế, hydrogen peroxide được sử dụng với các vai trò khác nhau:
- Sát trùng nhẹ: Nó được sử dụng để làm sạch da và sát trùng vết thương hoặc tổn thương bề mặt của da. Do đặc tính sủi bọt của chúng khi tiếp xúc với máu cho phép tác động cơ học làm sạch bằng cách giải phóng oxy, chúng tạm thời làm giảm số lượng vi sinh vật. Từ đó, trong y tế nó được sử dụng ngoài da giúp làm sạch vết thương và ngăn ngừa nhiễm khuẩn hiệu quả.
- Cầm máu: Thoa hydrogen peroxide lên da giúp cầm máu vết thương nhỏ.
- Ngoài ra, nó còn được dùng để súc miệng loại bỏ chất nhầy hoặc làm giảm kích ứng miệng nhẹ trong nhiệt miệng/mụn rộp, viêm nướu…
Trong bệnh viện, oxy già có khả năng phản ứng với lưu huỳnh giúp giảm mùi hôi cho hệ thống xả thải.
Ứng dụng của H2O2 trong lĩnh vực y tế
4. Những lưu ý khi sử dụng H2O2 an toàn trong y tế
H2O2 có nhiều công dụng như vậy nhưng có một số lo ngại về an toàn nếu sử dụng không đúng cách. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng nước oxy già trong y tế:
4.1. Cách sử dụng
– Sản phẩm này không được sử dụng để điều trị vết thương sâu, vết cắn của động vật hoặc vết bỏng nặng. Ngày nay do đặc tính oxy hoá khá mạnh nên nó cũng không còn thông dụng trong việc sơ cứu.
– Khi vết thương lên da non không nên sử dụng nước oxy già do làm tổn thương mô dẫn đến làm chậm quá trình lành vết thương.
– Tuyệt đối không dùng dung dịch H2O2 đậm đặc để sát trùng vết thương.
– Nhiều người dùng nước oxy già để điều trị mụn trứng cá do khả năng sát khuẩn giống benzoyl peroxide. Nhưng hydro peroxide và benzoyl peroxide không giống nhau. Vì vậy, không sử dụng nó cho mụn trứng cá.
– Chất khử trùng này không thích hợp để khử trùng kéo, dao cạo và các vật dụng có khả năng nhiễm bẩn khác.
4.2. Cách bảo quản
– Bảo quản đúng cách: Nếu trẻ nhỏ hay người lớn không may nuốt phải có thể gây nôn mửa, kích ứng đường tiêu hoá, bỏng, phồng rộp da…
Vì vậy cần bảo quản cẩn thận, ghi nhãn có cảnh báo đầy đủ.
– Hydro peroxid dễ phân huỷ khi có ánh sáng nên bảo quản tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào.
– Hơi Hydro peroxide dễ cháy nổ ở 70 độ nên để tránh xa với các dung dịch, thiết bị dễ cháy. Và không bảo quản ở nhiệt độ cao, đựng bằng can nhựa đặc biệt không để trong lọ thuỷ kinh hay kim loại.
Trên đây là những lưu ý khi sử dụng H2O2 trong y tế. Với nhiều công dụng tiềm năng, chúng ta có thể sử dụng nó một cách hiệu quả và an toàn.